nhaccodien.info biên soạn theo Virginia Tech Multimedia Music Dictionary
Tên gọi 7 nốt nhạc cơ bản trong tiếng Việt là Đô, Rê, Mi, Pha, Son, La, Si. 7 nốt này tương ứng với các chữ cái C, D, E, F, G, A, B trong tiếng Anh.
Tiếng Việt |
Tiếng Anh |
Tiếng Pháp |
Tiếng Đức |
Tiếng Ý |
Tiếng TBN |
La |
A |
La |
A |
La |
La |
La giáng |
A-Flat |
La bémol |
As |
La bemolle |
La bemol |
La thăng |
A-Sharp |
La diése |
Ais |
La diesis |
La sostenido |
Si |
B |
Si |
H |
Si |
Si |
Si giáng |
B-Flat |
Si bémol |
B |
Si bemolle |
Si bemol |
Si thăng |
B-Sharp |
Si diése |
His |
Si diesis |
Si sostenido |
Đô |
C |
Ut |
C |
Do |
Do |
Đô giáng |
C-Flat |
Ut bémol |
Ces |
Do bemolle |
Do bemol |
Đô thăng |
C-Sharp |
Ut diése |
Cis |
Do diesis |
Do sostenido |
Rê |
D |
Ré |
D |
Re |
Re |
Rê giáng |
D-Flat |
Ré bémol |
Des |
Re bemolle |
Re bemol |
Rê thăng |
D-Sharp |
Ré diése |
Dis |
Re diesis |
Re sostenido |
Mi |
E |
Mi |
E |
Mi |
Mi |
Mi giáng |
E-Flat |
Mi bémol |
Es |
Mi bemolle |
Mi bemol |
Mi thăng |
E-Sharp |
Mi diése |
Eis |
Mi diesis |
Mi sostenido |
Pha |
F |
Fa |
F |
Fa |
Fa |
Pha giáng |
F-Flat |
Fa bémol |
Fes |
Fa bemolle |
Fa bemol |
Pha thăng |
F-Sharp |
Fa diése |
Fis |
Fa diesis |
Fa sostenido |
Son |
G |
Sol |
G |
Sol |
Sol |
Son giáng |
G-Flat |
Sol bémol |
Ges |
Sol bemolle |
Sol bemol |
Son thăng |
G-Sharp |
Sol diése |
Gis |
Sol diesis |
Sol sostenido |
Nguồn: nhaccodien.vn